Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


GBP NVC
coinmill.com
0.50 2.16088
1.00 4.32176
2.00 8.64353
5.00 21.60882
10.00 43.21764
20.00 86.43528
50.00 216.08820
100.00 432.17639
200.00 864.35278
500.00 2160.88195
1000.00 4321.76391
2000.00 8643.52781
5000.00 21,608.81953
10,000.00 43,217.63905
20,000.00 86,435.27811
50,000.00 216,088.19527
100,000.00 432,176.39053
GBP tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
NVC GBP
coinmill.com
2.00000 0.46
5.00000 1.16
10.00000 2.31
20.00000 4.63
50.00000 11.57
100.00000 23.14
200.00000 46.28
500.00000 115.69
1000.00000 231.39
2000.00000 462.77
5000.00000 1156.94
10,000.00000 2313.87
20,000.00000 4627.74
50,000.00000 11,569.35
100,000.00000 23,138.70
200,000.00000 46,277.40
500,000.00000 115,693.50
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ