Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


GBP PLN
coinmill.com
0.50 2.51
1.00 5.03
2.00 10.05
5.00 25.14
10.00 50.27
20.00 100.55
50.00 251.37
100.00 502.74
200.00 1005.47
500.00 2513.69
1000.00 5027.37
2000.00 10,054.74
5000.00 25,136.86
10,000.00 50,273.72
20,000.00 100,547.45
50,000.00 251,368.62
100,000.00 502,737.23
GBP tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
PLN GBP
coinmill.com
2.00 0.40
5.00 0.99
10.00 1.99
20.00 3.98
50.00 9.95
100.00 19.89
200.00 39.78
500.00 99.46
1000.00 198.91
2000.00 397.82
5000.00 994.56
10,000.00 1989.11
20,000.00 3978.22
50,000.00 9945.55
100,000.00 19,891.11
200,000.00 39,782.21
500,000.00 99,455.53
PLN tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ