Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


GBP RWF
coinmill.com
0.50 706
1.00 1413
2.00 2825
5.00 7063
10.00 14,126
20.00 28,253
50.00 70,632
100.00 141,264
200.00 282,529
500.00 706,322
1000.00 1,412,645
2000.00 2,825,290
5000.00 7,063,225
10,000.00 14,126,450
20,000.00 28,252,900
50,000.00 70,632,249
100,000.00 141,264,498
GBP tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
RWF GBP
coinmill.com
1000 0.71
2000 1.42
5000 3.54
10,000 7.08
20,000 14.16
50,000 35.39
100,000 70.79
200,000 141.58
500,000 353.95
1,000,000 707.89
2,000,000 1415.78
5,000,000 3539.46
10,000,000 7078.92
20,000,000 14,157.84
50,000,000 35,394.60
100,000,000 70,789.19
200,000,000 141,578.39
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ