Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Swazi Lilangeni được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Swazi Lilangeni trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Swazi Emalangeni hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Lilangeni Swazi là tiền tệ Swaziland (SZ, SWZ). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu SZL có thể được viết L, và E. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Lilangeni Swazi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lilangeni Swazi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SZL có 5 chữ số có nghĩa.


GBP SZL
coinmill.com
0.50 12.09
1.00 24.19
2.00 48.38
5.00 120.94
10.00 241.88
20.00 483.76
50.00 1209.41
100.00 2418.82
200.00 4837.65
500.00 12,094.12
1000.00 24,188.23
2000.00 48,376.46
5000.00 120,941.16
10,000.00 241,882.32
20,000.00 483,764.65
50,000.00 1,209,411.61
100,000.00 2,418,823.23
GBP tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
SZL GBP
coinmill.com
10.00 0.41
20.00 0.83
50.00 2.07
100.00 4.13
200.00 8.27
500.00 20.67
1000.00 41.34
2000.00 82.68
5000.00 206.71
10,000.00 413.42
20,000.00 826.85
50,000.00 2067.12
100,000.00 4134.24
200,000.00 8268.48
500,000.00 20,671.21
1,000,000.00 41,342.42
2,000,000.00 82,684.84
SZL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ