Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


GBP UYU
coinmill.com
0.50 23.9
1.00 47.8
2.00 95.6
5.00 238.9
10.00 477.8
20.00 955.6
50.00 2389.0
100.00 4778.1
200.00 9556.1
500.00 23,890.4
1000.00 47,780.7
2000.00 95,561.4
5000.00 238,903.5
10,000.00 477,807.1
20,000.00 955,614.2
50,000.00 2,389,035.5
100,000.00 4,778,070.9
GBP tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
UYU GBP
coinmill.com
20.0 0.42
50.0 1.05
100.0 2.09
200.0 4.19
500.0 10.46
1000.0 20.93
2000.0 41.86
5000.0 104.64
10,000.0 209.29
20,000.0 418.58
50,000.0 1046.45
100,000.0 2092.89
200,000.0 4185.79
500,000.0 10,464.47
1,000,000.0 20,928.95
2,000,000.0 41,857.90
5,000,000.0 104,644.74
UYU tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ