Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu VND có thể được viết D. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


GBP VND
coinmill.com
0.50 14,800
1.00 29,600
2.00 59,200
5.00 147,800
10.00 295,600
20.00 591,200
50.00 1,477,800
100.00 2,955,600
200.00 5,911,200
500.00 14,778,200
1000.00 29,556,200
2000.00 59,112,600
5000.00 147,781,400
10,000.00 295,562,600
20,000.00 591,125,400
50,000.00 1,477,813,400
100,000.00 2,955,627,000
GBP tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
VND GBP
coinmill.com
20,000 0.68
50,000 1.69
100,000 3.38
200,000 6.77
500,000 16.92
1,000,000 33.83
2,000,000 67.67
5,000,000 169.17
10,000,000 338.34
20,000,000 676.68
50,000,000 1691.69
100,000,000 3383.38
200,000,000 6766.75
500,000,000 16,916.88
1,000,000,000 33,833.77
2,000,000,000 67,667.54
5,000,000,000 169,168.85
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ