Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


GBP XAG
coinmill.com
0.50 0.027
1.00 0.054
2.00 0.109
5.00 0.272
10.00 0.544
20.00 1.088
50.00 2.719
100.00 5.438
200.00 10.876
500.00 27.190
1000.00 54.379
2000.00 108.758
5000.00 271.895
10,000.00 543.791
20,000.00 1087.581
50,000.00 2718.954
100,000.00 5437.907
GBP tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
XAG GBP
coinmill.com
0.050 0.92
0.100 1.84
0.200 3.68
0.500 9.19
1.000 18.39
2.000 36.78
5.000 91.95
10.000 183.89
20.000 367.79
50.000 919.47
100.000 1838.94
200.000 3677.89
500.000 9194.71
1000.000 18,389.43
2000.000 36,778.85
5000.000 91,947.14
10,000.000 183,894.27
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ