Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


GBP XAU
coinmill.com
0.50 0.000
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.003
10.00 0.006
20.00 0.013
50.00 0.031
100.00 0.063
200.00 0.126
500.00 0.315
1000.00 0.630
2000.00 1.259
5000.00 3.149
10,000.00 6.297
20,000.00 12.595
50,000.00 31.487
100,000.00 62.975
GBP tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
XAU GBP
coinmill.com
0.001 0.79
0.001 1.59
0.002 3.18
0.005 7.94
0.010 15.88
0.020 31.76
0.050 79.40
0.100 158.79
0.200 317.59
0.500 793.97
1.000 1587.94
2.000 3175.87
5.000 7939.69
10.000 15,879.37
20.000 31,758.74
50.000 79,396.86
100.000 158,793.72
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ