Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


GBP XPT
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.001
2.00 0.003
5.00 0.007
10.00 0.014
20.00 0.027
50.00 0.069
100.00 0.137
200.00 0.274
500.00 0.685
1000.00 1.371
2000.00 2.741
5000.00 6.853
10,000.00 13.706
20,000.00 27.411
50,000.00 68.528
100,000.00 137.056
GBP tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
XPT GBP
coinmill.com
0.001 0.73
0.002 1.46
0.005 3.65
0.010 7.30
0.020 14.59
0.050 36.48
0.100 72.96
0.200 145.93
0.500 364.81
1.000 729.63
2.000 1459.26
5.000 3648.14
10.000 7296.28
20.000 14,592.56
50.000 36,481.41
100.000 72,962.82
200.000 145,925.64
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ