Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


GEL HKD
coinmill.com
2.00 6.1
5.00 15.2
10.00 30.4
20.00 60.8
50.00 152.1
100.00 304.1
200.00 608.2
500.00 1520.6
1000.00 3041.2
2000.00 6082.4
5000.00 15,206.0
10,000.00 30,411.9
20,000.00 60,823.8
50,000.00 152,059.6
100,000.00 304,119.1
200,000.00 608,238.3
500,000.00 1,520,595.7
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HKD GEL
coinmill.com
5.0 1.64
10.0 3.29
20.0 6.58
50.0 16.44
100.0 32.88
200.0 65.76
500.0 164.41
1000.0 328.82
2000.0 657.64
5000.0 1644.09
10,000.0 3288.18
20,000.0 6576.37
50,000.0 16,440.92
100,000.0 32,881.85
200,000.0 65,763.70
500,000.0 164,409.25
1,000,000.0 328,818.49
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ