Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


GEL KHR
coinmill.com
2.00 3200
5.00 8000
10.00 16,000
20.00 31,900
50.00 79,900
100.00 159,700
200.00 319,500
500.00 798,700
1000.00 1,597,400
2000.00 3,194,700
5000.00 7,986,900
10,000.00 15,973,700
20,000.00 31,947,500
50,000.00 79,868,700
100,000.00 159,737,400
200,000.00 319,474,800
500,000.00 798,687,100
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR GEL
coinmill.com
5000 3.13
10,000 6.26
20,000 12.52
50,000 31.30
100,000 62.60
200,000 125.21
500,000 313.01
1,000,000 626.03
2,000,000 1252.05
5,000,000 3130.14
10,000,000 6260.27
20,000,000 12,520.55
50,000,000 31,301.37
100,000,000 62,602.74
200,000,000 125,205.48
500,000,000 313,013.70
1,000,000,000 626,027.40
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ