Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GEL XOF
coinmill.com
2.00 473
5.00 1182
10.00 2365
20.00 4730
50.00 11,825
100.00 23,650
200.00 47,300
500.00 118,249
1000.00 236,499
2000.00 472,997
5000.00 1,182,493
10,000.00 2,364,985
20,000.00 4,729,971
50,000.00 11,824,926
100,000.00 23,649,853
200,000.00 47,299,705
500,000.00 118,249,263
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF GEL
coinmill.com
500 2.11
1000 4.23
2000 8.46
5000 21.14
10,000 42.28
20,000 84.57
50,000 211.42
100,000 422.84
200,000 845.67
500,000 2114.18
1,000,000 4228.36
2,000,000 8456.71
5,000,000 21,141.78
10,000,000 42,283.56
20,000,000 84,567.12
50,000,000 211,417.81
100,000,000 422,835.62
XOF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ