Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


GEL XPT
coinmill.com
2.00 0.001
5.00 0.002
10.00 0.004
20.00 0.008
50.00 0.021
100.00 0.042
200.00 0.085
500.00 0.212
1000.00 0.423
2000.00 0.847
5000.00 2.117
10,000.00 4.233
20,000.00 8.466
50,000.00 21.166
100,000.00 42.331
200,000.00 84.662
500,000.00 211.656
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT GEL
coinmill.com
0.001 2.36
0.002 4.72
0.005 11.81
0.010 23.62
0.020 47.25
0.050 118.12
0.100 236.23
0.200 472.47
0.500 1181.16
1.000 2362.33
2.000 4724.66
5.000 11,811.64
10.000 23,623.29
20.000 47,246.58
50.000 118,116.44
100.000 236,232.88
200.000 472,465.75
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ