Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


GEL YER
coinmill.com
2.00 193.900
5.00 484.745
10.00 969.490
20.00 1938.975
50.00 4847.440
100.00 9694.875
200.00 19,389.755
500.00 48,474.385
1000.00 96,948.770
2000.00 193,897.540
5000.00 484,743.850
10,000.00 969,487.700
20,000.00 1,938,975.400
50,000.00 4,847,438.495
100,000.00 9,694,876.990
200,000.00 19,389,753.975
500,000.00 48,474,384.940
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER GEL
coinmill.com
200.000 2.06
500.000 5.16
1000.000 10.31
2000.000 20.63
5000.000 51.57
10,000.000 103.15
20,000.000 206.29
50,000.000 515.74
100,000.000 1031.47
200,000.000 2062.95
500,000.000 5157.36
1,000,000.000 10,314.73
2,000,000.000 20,629.45
5,000,000.000 51,573.63
10,000,000.000 103,147.26
20,000,000.000 206,294.52
50,000,000.000 515,736.30
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ