Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


GHS GNF
coinmill.com
10.00 7689
20.00 15,378
50.00 38,444
100.00 76,888
200.00 153,777
500.00 384,441
1000.00 768,883
2000.00 1,537,766
5000.00 3,844,414
10,000.00 7,688,829
20,000.00 15,377,657
50,000.00 38,444,143
100,000.00 76,888,286
200,000.00 153,776,572
500,000.00 384,441,429
1,000,000.00 768,882,858
2,000,000.00 1,537,765,717
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GNF GHS
coinmill.com
5000 6.50
10,000 13.01
20,000 26.01
50,000 65.03
100,000 130.06
200,000 260.12
500,000 650.29
1,000,000 1300.59
2,000,000 2601.18
5,000,000 6502.94
10,000,000 13,005.88
20,000,000 26,011.76
50,000,000 65,029.41
100,000,000 130,058.82
200,000,000 260,117.65
500,000,000 650,294.12
1,000,000,000 1,300,588.24
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ