Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


GHS HKD
coinmill.com
10.00 7.1
20.00 14.2
50.00 35.4
100.00 70.8
200.00 141.6
500.00 354.1
1000.00 708.2
2000.00 1416.4
5000.00 3541.1
10,000.00 7082.2
20,000.00 14,164.5
50,000.00 35,411.1
100,000.00 70,822.3
200,000.00 141,644.5
500,000.00 354,111.3
1,000,000.00 708,222.7
2,000,000.00 1,416,445.3
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HKD GHS
coinmill.com
5.0 7.06
10.0 14.12
20.0 28.24
50.0 70.60
100.0 141.20
200.0 282.40
500.0 705.99
1000.0 1411.99
2000.0 2823.97
5000.0 7059.93
10,000.0 14,119.85
20,000.0 28,239.71
50,000.0 70,599.26
100,000.0 141,198.53
200,000.0 282,397.06
500,000.0 705,992.65
1,000,000.0 1,411,985.29
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ