Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


GHS IDR
coinmill.com
10.00 13,425
20.00 26,825
50.00 67,075
100.00 134,150
200.00 268,325
500.00 670,800
1000.00 1,341,625
2000.00 2,683,250
5000.00 6,708,100
10,000.00 13,416,200
20,000.00 26,832,400
50,000.00 67,081,000
100,000.00 134,161,975
200,000.00 268,323,950
500,000.00 670,809,900
1,000,000.00 1,341,619,800
2,000,000.00 2,683,239,625
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IDR GHS
coinmill.com
10,000 7.45
20,000 14.91
50,000 37.27
100,000 74.54
200,000 149.07
500,000 372.68
1,000,000 745.37
2,000,000 1490.74
5,000,000 3726.84
10,000,000 7453.68
20,000,000 14,907.35
50,000,000 37,268.38
100,000,000 74,536.76
200,000,000 149,073.53
500,000,000 372,683.82
1,000,000,000 745,367.65
2,000,000,000 1,490,735.29
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ