Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Dinar Jordan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Jordan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Jordan dinar hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Dinar Jordan là tiền tệ Jordan (JO, Jor). Ký hiệu JOD có thể được viết JD. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Dinar Jordan được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Jordan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JOD có 4 chữ số có nghĩa.


GHS JOD
coinmill.com
10.00 0.65
20.00 1.30
50.00 3.20
100.00 6.40
200.00 12.80
500.00 32.05
1000.00 64.10
2000.00 128.20
5000.00 320.45
10,000.00 640.90
20,000.00 1281.80
50,000.00 3204.50
100,000.00 6409.05
200,000.00 12,818.10
500,000.00 32,045.25
1,000,000.00 64,090.50
2,000,000.00 128,180.95
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JOD GHS
coinmill.com
0.50 7.80
1.00 15.60
2.00 31.21
5.00 78.01
10.00 156.03
20.00 312.06
50.00 780.15
100.00 1560.29
200.00 3120.59
500.00 7801.47
1000.00 15,602.94
2000.00 31,205.88
5000.00 78,014.71
10,000.00 156,029.41
20,000.00 312,058.82
50,000.00 780,147.06
100,000.00 1,560,294.12
JOD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ