Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


GHS KZT
coinmill.com
10.00 405
20.00 810
50.00 2024
100.00 4048
200.00 8095
500.00 20,238
1000.00 40,476
2000.00 80,952
5000.00 202,381
10,000.00 404,762
20,000.00 809,524
50,000.00 2,023,810
100,000.00 4,047,619
200,000.00 8,095,238
500,000.00 20,238,095
1,000,000.00 40,476,190
2,000,000.00 80,952,381
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KZT GHS
coinmill.com
500 12.35
1000 24.71
2000 49.41
5000 123.53
10,000 247.06
20,000 494.12
50,000 1235.29
100,000 2470.59
200,000 4941.18
500,000 12,352.94
1,000,000 24,705.88
2,000,000 49,411.76
5,000,000 123,529.41
10,000,000 247,058.82
20,000,000 494,117.65
50,000,000 1,235,294.12
100,000,000 2,470,588.24
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ