Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


GHS LBP
coinmill.com
10.00 13,600
20.00 27,200
50.00 68,000
100.00 136,000
200.00 272,000
500.00 680,000
1000.00 1,360,000
2000.00 2,720,000
5000.00 6,800,000
10,000.00 13,600,000
20,000.00 27,200,000
50,000.00 68,000,000
100,000.00 136,000,000
200,000.00 272,000,000
500,000.00 680,000,000
1,000,000.00 1,360,000,000
2,000,000.00 2,720,000,000
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LBP GHS
coinmill.com
10,000 7.35
20,000 14.71
50,000 36.76
100,000 73.53
200,000 147.06
500,000 367.65
1,000,000 735.29
2,000,000 1470.59
5,000,000 3676.47
10,000,000 7352.94
20,000,000 14,705.88
50,000,000 36,764.71
100,000,000 73,529.41
200,000,000 147,058.82
500,000,000 367,647.06
1,000,000,000 735,294.12
2,000,000,000 1,470,588.24
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ