Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Ma-rốc Điaham được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ma-rốc Điaham trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moroccan dirham hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa.


GHS MAD
coinmill.com
10.00 9.2
20.00 18.4
50.00 46.0
100.00 92.2
200.00 184.4
500.00 461.0
1000.00 922.0
2000.00 1844.0
5000.00 4610.0
10,000.00 9220.0
20,000.00 18,440.0
50,000.00 46,099.8
100,000.00 92,199.6
200,000.00 184,399.2
500,000.00 460,998.2
1,000,000.00 921,996.4
2,000,000.00 1,843,992.8
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MAD GHS
coinmill.com
10.0 10.85
20.0 21.69
50.0 54.23
100.0 108.46
200.0 216.92
500.0 542.30
1000.0 1084.60
2000.0 2169.21
5000.0 5423.01
10,000.0 10,846.03
20,000.0 21,692.06
50,000.0 54,230.15
100,000.0 108,460.29
200,000.0 216,920.59
500,000.0 542,301.47
1,000,000.0 1,084,602.94
2,000,000.0 2,169,205.88
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ