Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


GHS MMK
coinmill.com
10.00 1900
20.00 3800
50.00 9450
100.00 18,900
200.00 37,800
500.00 94,550
1000.00 189,100
2000.00 378,200
5000.00 945,450
10,000.00 1,890,900
20,000.00 3,781,750
50,000.00 9,454,400
100,000.00 18,908,850
200,000.00 37,817,700
500,000.00 94,544,250
1,000,000.00 189,088,500
2,000,000.00 378,176,950
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MMK GHS
coinmill.com
2000 10.58
5000 26.44
10,000 52.89
20,000 105.77
50,000 264.43
100,000 528.85
200,000 1057.71
500,000 2644.26
1,000,000 5288.53
2,000,000 10,577.06
5,000,000 26,442.65
10,000,000 52,885.29
20,000,000 105,770.59
50,000,000 264,426.47
100,000,000 528,852.94
200,000,000 1,057,705.88
500,000,000 2,644,264.71
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ