Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


GHS MNT
coinmill.com
10.00 3192
20.00 6384
50.00 15,960
100.00 31,920
200.00 63,841
500.00 159,602
1000.00 319,204
2000.00 638,408
5000.00 1,596,019
10,000.00 3,192,039
20,000.00 6,384,077
50,000.00 15,960,193
100,000.00 31,920,387
200,000.00 63,840,774
500,000.00 159,601,934
1,000,000.00 319,203,868
2,000,000.00 638,407,736
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MNT GHS
coinmill.com
2000 6.27
5000 15.66
10,000 31.33
20,000 62.66
50,000 156.64
100,000 313.28
200,000 626.56
500,000 1566.40
1,000,000 3132.79
2,000,000 6265.59
5,000,000 15,663.97
10,000,000 31,327.94
20,000,000 62,655.88
50,000,000 156,639.71
100,000,000 313,279.41
200,000,000 626,558.82
500,000,000 1,566,397.06
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ