Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


GHS NVC
coinmill.com
10.00 3.10848
20.00 6.21696
50.00 15.54241
100.00 31.08482
200.00 62.16964
500.00 155.42411
1000.00 310.84822
2000.00 621.69643
5000.00 1554.24109
10,000.00 3108.48217
20,000.00 6216.96434
50,000.00 15,542.41086
100,000.00 31,084.82172
200,000.00 62,169.64344
500,000.00 155,424.10860
1,000,000.00 310,848.21719
2,000,000.00 621,696.43439
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NVC GHS
coinmill.com
2.00000 6.43
5.00000 16.09
10.00000 32.17
20.00000 64.34
50.00000 160.85
100.00000 321.70
200.00000 643.40
500.00000 1608.50
1000.00000 3217.00
2000.00000 6434.01
5000.00000 16,085.02
10,000.00000 32,170.04
20,000.00000 64,340.08
50,000.00000 160,850.21
100,000.00000 321,700.41
200,000.00000 643,400.83
500,000.00000 1,608,502.07
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ