Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


GHS NXT
coinmill.com
10.00 60.7
20.00 121.5
50.00 303.7
100.00 607.3
200.00 1214.6
500.00 3036.5
1000.00 6073.0
2000.00 12,146.1
5000.00 30,365.2
10,000.00 60,730.4
20,000.00 121,460.8
50,000.00 303,652.0
100,000.00 607,304.0
200,000.00 1,214,608.0
500,000.00 3,036,520.0
1,000,000.00 6,073,040.0
2,000,000.00 12,146,080.1
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NXT GHS
coinmill.com
50.0 8.23
100.0 16.47
200.0 32.93
500.0 82.33
1000.0 164.66
2000.0 329.32
5000.0 823.31
10,000.0 1646.62
20,000.0 3293.24
50,000.0 8233.11
100,000.0 16,466.22
200,000.0 32,932.44
500,000.0 82,331.09
1,000,000.0 164,662.18
2,000,000.0 329,324.36
5,000,000.0 823,310.89
10,000,000.0 1,646,621.78
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ