Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


GHS PLN
coinmill.com
10.00 3.60
20.00 7.20
50.00 18.00
100.00 35.99
200.00 71.98
500.00 179.96
1000.00 359.92
2000.00 719.85
5000.00 1799.62
10,000.00 3599.24
20,000.00 7198.47
50,000.00 17,996.18
100,000.00 35,992.36
200,000.00 71,984.71
500,000.00 179,961.78
1,000,000.00 359,923.57
2,000,000.00 719,847.14
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN GHS
coinmill.com
5.00 13.89
10.00 27.78
20.00 55.57
50.00 138.92
100.00 277.84
200.00 555.67
500.00 1389.18
1000.00 2778.37
2000.00 5556.74
5000.00 13,891.84
10,000.00 27,783.68
20,000.00 55,567.35
50,000.00 138,918.38
100,000.00 277,836.76
200,000.00 555,673.53
500,000.00 1,389,183.82
1,000,000.00 2,778,367.65
PLN tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ