Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


GHS RWF
coinmill.com
10.00 1014
20.00 2027
50.00 5069
100.00 10,137
200.00 20,275
500.00 50,687
1000.00 101,375
2000.00 202,749
5000.00 506,873
10,000.00 1,013,745
20,000.00 2,027,490
50,000.00 5,068,726
100,000.00 10,137,452
200,000.00 20,274,904
500,000.00 50,687,260
1,000,000.00 101,374,519
2,000,000.00 202,749,038
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RWF GHS
coinmill.com
1000 9.86
2000 19.73
5000 49.32
10,000 98.64
20,000 197.29
50,000 493.22
100,000 986.44
200,000 1972.88
500,000 4932.21
1,000,000 9864.41
2,000,000 19,728.82
5,000,000 49,322.06
10,000,000 98,644.12
20,000,000 197,288.24
50,000,000 493,220.59
100,000,000 986,441.18
200,000,000 1,972,882.35
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ