Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


GHS TND
coinmill.com
10.00 2.815
20.00 5.630
50.00 14.070
100.00 28.145
200.00 56.285
500.00 140.715
1000.00 281.435
2000.00 562.865
5000.00 1407.170
10,000.00 2814.335
20,000.00 5628.675
50,000.00 14,071.685
100,000.00 28,143.365
200,000.00 56,286.730
500,000.00 140,716.830
1,000,000.00 281,433.655
2,000,000.00 562,867.310
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TND GHS
coinmill.com
2.000 7.11
5.000 17.77
10.000 35.53
20.000 71.06
50.000 177.66
100.000 355.32
200.000 710.65
500.000 1776.62
1000.000 3553.24
2000.000 7106.47
5000.000 17,766.18
10,000.000 35,532.35
20,000.000 71,064.71
50,000.000 177,661.76
100,000.000 355,323.53
200,000.000 710,647.06
500,000.000 1,776,617.65
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ