Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


GHS TWD
coinmill.com
10.00 28
20.00 55
50.00 139
100.00 277
200.00 555
500.00 1387
1000.00 2774
2000.00 5547
5000.00 13,868
10,000.00 27,736
20,000.00 55,472
50,000.00 138,679
100,000.00 277,359
200,000.00 554,717
500,000.00 1,386,793
1,000,000.00 2,773,586
2,000,000.00 5,547,171
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD GHS
coinmill.com
20 7.21
50 18.03
100 36.05
200 72.11
500 180.27
1000 360.54
2000 721.09
5000 1802.72
10,000 3605.44
20,000 7210.88
50,000 18,027.21
100,000 36,054.41
200,000 72,108.82
500,000 180,272.06
1,000,000 360,544.12
2,000,000 721,088.24
5,000,000 1,802,720.59
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ