Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


GHS TZS
coinmill.com
10.00 2131.65
20.00 4263.30
50.00 10,658.30
100.00 21,316.60
200.00 42,633.25
500.00 106,583.05
1000.00 213,166.15
2000.00 426,332.30
5000.00 1,065,830.70
10,000.00 2,131,661.45
20,000.00 4,263,322.90
50,000.00 10,658,307.20
100,000.00 21,316,614.40
200,000.00 42,633,228.85
500,000.00 106,583,072.10
1,000,000.00 213,166,144.20
2,000,000.00 426,332,288.40
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TZS GHS
coinmill.com
2000.00 9.38
5000.00 23.46
10,000.00 46.91
20,000.00 93.82
50,000.00 234.56
100,000.00 469.12
200,000.00 938.24
500,000.00 2345.59
1,000,000.00 4691.18
2,000,000.00 9382.35
5,000,000.00 23,455.88
10,000,000.00 46,911.76
20,000,000.00 93,823.53
50,000,000.00 234,558.82
100,000,000.00 469,117.65
200,000,000.00 938,235.29
500,000,000.00 2,345,588.24
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ