Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


GHS XAF
coinmill.com
10.00 546
20.00 1092
50.00 2730
100.00 5460
200.00 10,921
500.00 27,302
1000.00 54,603
2000.00 109,206
5000.00 273,016
10,000.00 546,031
20,000.00 1,092,062
50,000.00 2,730,156
100,000.00 5,460,312
200,000.00 10,920,625
500,000.00 27,301,562
1,000,000.00 54,603,124
2,000,000.00 109,206,247
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF GHS
coinmill.com
500 9.16
1000 18.31
2000 36.63
5000 91.57
10,000 183.14
20,000 366.28
50,000 915.70
100,000 1831.40
200,000 3662.79
500,000 9156.99
1,000,000 18,313.97
2,000,000 36,627.94
5,000,000 91,569.85
10,000,000 183,139.71
20,000,000 366,279.41
50,000,000 915,698.53
100,000,000 1,831,397.06
XAF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ