Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


GHS XAG
coinmill.com
10.00 0.039
20.00 0.079
50.00 0.197
100.00 0.394
200.00 0.787
500.00 1.968
1000.00 3.935
2000.00 7.871
5000.00 19.677
10,000.00 39.354
20,000.00 78.708
50,000.00 196.771
100,000.00 393.541
200,000.00 787.083
500,000.00 1967.706
1,000,000.00 3935.413
2,000,000.00 7870.826
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAG GHS
coinmill.com
0.050 12.71
0.100 25.41
0.200 50.82
0.500 127.05
1.000 254.10
2.000 508.21
5.000 1270.51
10.000 2541.03
20.000 5082.06
50.000 12,705.15
100.000 25,410.29
200.000 50,820.59
500.000 127,051.47
1000.000 254,102.94
2000.000 508,205.88
5000.000 1,270,514.71
10,000.000 2,541,029.41
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ