Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


GHS XAU
coinmill.com
10.00 0.000
20.00 0.001
50.00 0.002
100.00 0.005
200.00 0.009
500.00 0.023
1000.00 0.045
2000.00 0.090
5000.00 0.226
10,000.00 0.451
20,000.00 0.903
50,000.00 2.256
100,000.00 4.513
200,000.00 9.025
500,000.00 22.563
1,000,000.00 45.126
2,000,000.00 90.252
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU GHS
coinmill.com
0.001 11.08
0.001 22.16
0.002 44.32
0.005 110.80
0.010 221.60
0.020 443.21
0.050 1108.01
0.100 2216.03
0.200 4432.06
0.500 11,080.15
1.000 22,160.29
2.000 44,320.59
5.000 110,801.47
10.000 221,602.94
20.000 443,205.88
50.000 1,108,014.71
100.000 2,216,029.41
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ