Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


GHS XPD
coinmill.com
10.00 0.001
20.00 0.002
50.00 0.005
100.00 0.010
200.00 0.019
500.00 0.049
1000.00 0.097
2000.00 0.194
5000.00 0.486
10,000.00 0.972
20,000.00 1.944
50,000.00 4.860
100,000.00 9.720
200,000.00 19.440
500,000.00 48.601
1,000,000.00 97.201
2,000,000.00 194.402
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD GHS
coinmill.com
0.001 10.29
0.002 20.58
0.005 51.44
0.010 102.88
0.020 205.76
0.050 514.40
0.100 1028.79
0.200 2057.59
0.500 5143.97
1.000 10,287.94
2.000 20,575.88
5.000 51,439.71
10.000 102,879.41
20.000 205,758.82
50.000 514,397.06
100.000 1,028,794.12
200.000 2,057,588.24
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ