Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.


GHS USD
coinmill.com
10.00 0.90
20.00 1.80
50.00 4.50
100.00 9.00
200.00 18.00
500.00 45.00
1000.00 89.99
2000.00 179.99
5000.00 449.97
10,000.00 899.93
20,000.00 1799.86
50,000.00 4499.66
100,000.00 8999.32
200,000.00 17,998.63
500,000.00 44,996.58
1,000,000.00 89,993.16
2,000,000.00 179,986.32
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
USD GHS
coinmill.com
0.50 5.56
1.00 11.11
2.00 22.22
5.00 55.56
10.00 111.12
20.00 222.24
50.00 555.60
100.00 1111.20
200.00 2222.39
500.00 5555.98
1000.00 11,111.96
2000.00 22,223.91
5000.00 55,559.78
10,000.00 111,119.56
20,000.00 222,239.12
50,000.00 555,597.79
100,000.00 1,111,195.59
USD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ