Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


GHS YER
coinmill.com
10.00 225.770
20.00 451.540
50.00 1128.855
100.00 2257.710
200.00 4515.420
500.00 11,288.555
1000.00 22,577.110
2000.00 45,154.220
5000.00 112,885.555
10,000.00 225,771.110
20,000.00 451,542.215
50,000.00 1,128,855.540
100,000.00 2,257,711.080
200,000.00 4,515,422.160
500,000.00 11,288,555.395
1,000,000.00 22,577,110.795
2,000,000.00 45,154,221.590
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER GHS
coinmill.com
200.000 8.86
500.000 22.15
1000.000 44.29
2000.000 88.59
5000.000 221.46
10,000.000 442.93
20,000.000 885.85
50,000.000 2214.63
100,000.000 4429.26
200,000.000 8858.53
500,000.000 22,146.32
1,000,000.000 44,292.65
2,000,000.000 88,585.29
5,000,000.000 221,463.24
10,000,000.000 442,926.47
20,000,000.000 885,852.94
50,000,000.000 2,214,632.35
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ