Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


GIP IQD
coinmill.com
0.50 1000
1.00 1500
2.00 3000
5.00 8000
10.00 16,000
20.00 32,500
50.00 81,000
100.00 161,500
200.00 323,000
500.00 808,000
1000.00 1,616,000
2000.00 3,232,500
5000.00 8,081,000
10,000.00 16,162,000
20,000.00 32,324,000
50,000.00 80,810,000
100,000.00 161,620,500
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
IQD GIP
coinmill.com
1000 0.62
2000 1.24
5000 3.09
10,000 6.19
20,000 12.37
50,000 30.94
100,000 61.87
200,000 123.75
500,000 309.37
1,000,000 618.73
2,000,000 1237.47
5,000,000 3093.67
10,000,000 6187.34
20,000,000 12,374.68
50,000,000 30,936.71
100,000,000 61,873.41
200,000,000 123,746.83
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ