Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


GIP LBP
coinmill.com
0.50 9300
1.00 18,600
2.00 37,200
5.00 92,950
10.00 185,950
20.00 371,850
50.00 929,650
100.00 1,859,300
200.00 3,718,550
500.00 9,296,400
1000.00 18,592,800
2000.00 37,185,600
5000.00 92,964,000
10,000.00 185,928,000
20,000.00 371,856,000
50,000.00 929,640,000
100,000.00 1,859,280,000
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
LBP GIP
coinmill.com
10,000 0.54
20,000 1.08
50,000 2.69
100,000 5.38
200,000 10.76
500,000 26.89
1,000,000 53.78
2,000,000 107.57
5,000,000 268.92
10,000,000 537.84
20,000,000 1075.69
50,000,000 2689.21
100,000,000 5378.43
200,000,000 10,756.85
500,000,000 26,892.13
1,000,000,000 53,784.26
2,000,000,000 107,568.52
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ