Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


GIP VEF
coinmill.com
0.50 161,396
1.00 322,792
2.00 645,583
5.00 1,613,958
10.00 3,227,917
20.00 6,455,833
50.00 16,139,583
100.00 32,279,167
200.00 64,558,333
500.00 161,395,833
1000.00 322,791,667
2000.00 645,583,333
5000.00 1,613,958,333
10,000.00 3,227,916,667
20,000.00 6,455,833,333
50,000.00 16,139,583,333
100,000.00 32,279,166,667
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
VEF GIP
coinmill.com
200,000 0.62
500,000 1.55
1,000,000 3.10
2,000,000 6.20
5,000,000 15.49
10,000,000 30.98
20,000,000 61.96
50,000,000 154.90
100,000,000 309.80
200,000,000 619.59
500,000,000 1548.99
1,000,000,000 3097.97
2,000,000,000 6195.95
5,000,000,000 15,489.87
10,000,000,000 30,979.73
20,000,000,000 61,959.47
50,000,000,000 154,898.67
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ