Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


GIP XPT
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.001
2.00 0.003
5.00 0.007
10.00 0.013
20.00 0.027
50.00 0.067
100.00 0.135
200.00 0.270
500.00 0.674
1000.00 1.348
2000.00 2.695
5000.00 6.738
10,000.00 13.477
20,000.00 26.954
50,000.00 67.385
100,000.00 134.769
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XPT GIP
coinmill.com
0.001 0.74
0.002 1.48
0.005 3.71
0.010 7.42
0.020 14.84
0.050 37.10
0.100 74.20
0.200 148.40
0.500 371.00
1.000 742.01
2.000 1484.02
5.000 3710.04
10.000 7420.08
20.000 14,840.15
50.000 37,100.38
100.000 74,200.77
200.000 148,401.53
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ