Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 14 chữ số có nghĩa.


GIP XRP
coinmill.com
0.50 1.19
1.00 2.37
2.00 4.74
5.00 11.85
10.00 23.71
20.00 47.42
50.00 118.54
100.00 237.09
200.00 474.18
500.00 1185.44
1000.00 2370.89
2000.00 4741.77
5000.00 11,854.43
10,000.00 23,708.87
20,000.00 47,417.74
50,000.00 118,544.34
100,000.00 237,088.68
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XRP GIP
coinmill.com
1.00 0.42
2.00 0.84
5.00 2.11
10.00 4.22
20.00 8.44
50.00 21.09
100.00 42.18
200.00 84.36
500.00 210.89
1000.00 421.78
2000.00 843.57
5000.00 2108.92
10,000.00 4217.83
20,000.00 8435.66
50,000.00 21,089.16
100,000.00 42,178.31
200,000.00 84,356.62
XRP tỷ lệ
19 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ