Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


GIP ZCP
coinmill.com
0.50 0.0437
1.00 0.0875
2.00 0.1750
5.00 0.4375
10.00 0.8750
20.00 1.7499
50.00 4.3748
100.00 8.7496
200.00 17.4991
500.00 43.7479
1000.00 87.4957
2000.00 174.9914
5000.00 437.4786
10,000.00 874.9571
20,000.00 1749.9142
50,000.00 4374.7856
100,000.00 8749.5712
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ZCP GIP
coinmill.com
0.0500 0.57
0.1000 1.14
0.2000 2.29
0.5000 5.71
1.0000 11.43
2.0000 22.86
5.0000 57.15
10.0000 114.29
20.0000 228.58
50.0000 571.46
100.0000 1142.91
200.0000 2285.83
500.0000 5714.57
1000.0000 11,429.13
2000.0000 22,858.26
5000.0000 57,145.66
10,000.0000 114,291.32
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ