Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GlobalCoin và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GlobalCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc GlobalCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GlobalCoin là tiền tệ không có nước. Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu GLC có thể được viết GLC. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái the GlobalCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GLC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


GLC KHR
coinmill.com
50.0 2200
100.0 4400
200.0 8800
500.0 22,000
1000.0 44,000
2000.0 88,000
5000.0 220,100
10,000.0 440,200
20,000.0 880,300
50,000.0 2,200,800
100,000.0 4,401,700
200,000.0 8,803,400
500,000.0 22,008,400
1,000,000.0 44,016,900
2,000,000.0 88,033,700
5,000,000.0 220,084,300
10,000,000.0 440,168,700
GLC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
KHR GLC
coinmill.com
5000 113.6
10,000 227.2
20,000 454.4
50,000 1135.9
100,000 2271.9
200,000 4543.7
500,000 11,359.3
1,000,000 22,718.6
2,000,000 45,437.1
5,000,000 113,592.8
10,000,000 227,185.6
20,000,000 454,371.3
50,000,000 1,135,928.2
100,000,000 2,271,856.4
200,000,000 4,543,712.8
500,000,000 11,359,282.1
1,000,000,000 22,718,564.2
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ