Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GlobalCoin và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GlobalCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc GlobalCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GlobalCoin là tiền tệ không có nước. Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu GLC có thể được viết GLC. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái the GlobalCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GLC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


GLC LBP
coinmill.com
50.0 8050
100.0 16,100
200.0 32,200
500.0 80,450
1000.0 160,950
2000.0 321,850
5000.0 804,650
10,000.0 1,609,250
20,000.0 3,218,500
50,000.0 8,046,300
100,000.0 16,092,550
200,000.0 32,185,150
500,000.0 80,462,850
1,000,000.0 160,925,650
2,000,000.0 321,851,350
5,000,000.0 804,628,300
10,000,000.0 1,609,256,650
GLC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
LBP GLC
coinmill.com
10,000 62.1
20,000 124.3
50,000 310.7
100,000 621.4
200,000 1242.8
500,000 3107.0
1,000,000 6214.0
2,000,000 12,428.1
5,000,000 31,070.2
10,000,000 62,140.5
20,000,000 124,281.0
50,000,000 310,702.5
100,000,000 621,404.9
200,000,000 1,242,809.9
500,000,000 3,107,024.6
1,000,000,000 6,214,049.3
2,000,000,000 12,428,098.6
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ