Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GlobalCoin và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GlobalCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc GlobalCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GlobalCoin là tiền tệ không có nước. Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu GLC có thể được viết GLC. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái the GlobalCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GLC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


GLC LYD
coinmill.com
50.0 2.576
100.0 5.152
200.0 10.304
500.0 25.760
1000.0 51.519
2000.0 103.039
5000.0 257.596
10,000.0 515.193
20,000.0 1030.386
50,000.0 2575.965
100,000.0 5151.929
200,000.0 10,303.859
500,000.0 25,759.646
1,000,000.0 51,519.293
2,000,000.0 103,038.585
5,000,000.0 257,596.464
10,000,000.0 515,192.927
GLC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
LYD GLC
coinmill.com
5.000 97.1
10.000 194.1
20.000 388.2
50.000 970.5
100.000 1941.0
200.000 3882.0
500.000 9705.1
1000.000 19,410.2
2000.000 38,820.4
5000.000 97,051.0
10,000.000 194,102.0
20,000.000 388,204.1
50,000.000 970,510.2
100,000.000 1,941,020.4
200,000.000 3,882,040.9
500,000.000 9,705,102.2
1,000,000.000 19,410,204.4
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ