Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GlobalCoin và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GlobalCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc GlobalCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GlobalCoin là tiền tệ không có nước. Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu GLC có thể được viết GLC. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái the GlobalCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GLC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


GLC NIO
coinmill.com
50.0 19.30
100.0 38.65
200.0 77.25
500.0 193.15
1000.0 386.30
2000.0 772.55
5000.0 1931.40
10,000.0 3862.85
20,000.0 7725.65
50,000.0 19,314.15
100,000.0 38,628.35
200,000.0 77,256.70
500,000.0 193,141.70
1,000,000.0 386,283.40
2,000,000.0 772,566.80
5,000,000.0 1,931,417.00
10,000,000.0 3,862,833.95
GLC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NIO GLC
coinmill.com
20.00 51.8
50.00 129.4
100.00 258.9
200.00 517.8
500.00 1294.4
1000.00 2588.8
2000.00 5177.5
5000.00 12,943.9
10,000.00 25,887.7
20,000.00 51,775.5
50,000.00 129,438.6
100,000.00 258,877.3
200,000.00 517,754.6
500,000.00 1,294,386.5
1,000,000.00 2,588,772.9
2,000,000.00 5,177,545.9
5,000,000.00 12,943,864.7
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ