Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GlobalCoin và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GlobalCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc GlobalCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GlobalCoin là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu GLC có thể được viết GLC. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the GlobalCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi GLC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


GLC VEF
coinmill.com
50.0 139,692
100.0 279,385
200.0 558,770
500.0 1,396,924
1000.0 2,793,848
2000.0 5,587,697
5000.0 13,969,242
10,000.0 27,938,483
20,000.0 55,876,966
50,000.0 139,692,416
100,000.0 279,384,831
200,000.0 558,769,662
500,000.0 1,396,924,156
1,000,000.0 2,793,848,311
2,000,000.0 5,587,696,623
5,000,000.0 13,969,241,557
10,000,000.0 27,938,483,114
GLC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
VEF GLC
coinmill.com
200,000 71.6
500,000 179.0
1,000,000 357.9
2,000,000 715.9
5,000,000 1789.6
10,000,000 3579.3
20,000,000 7158.6
50,000,000 17,896.5
100,000,000 35,792.9
200,000,000 71,585.8
500,000,000 178,964.6
1,000,000,000 357,929.2
2,000,000,000 715,858.5
5,000,000,000 1,789,646.2
10,000,000,000 3,579,292.4
20,000,000,000 7,158,584.8
50,000,000,000 17,896,462.0
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ