Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GlobalCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GlobalCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc GlobalCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GlobalCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu GLC có thể được viết GLC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the GlobalCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GLC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GLC XOF
coinmill.com
50.0 325
100.0 650
200.0 1300
500.0 3251
1000.0 6502
2000.0 13,003
5000.0 32,508
10,000.0 65,017
20,000.0 130,034
50,000.0 325,084
100,000.0 650,168
200,000.0 1,300,336
500,000.0 3,250,840
1,000,000.0 6,501,679
2,000,000.0 13,003,358
5,000,000.0 32,508,396
10,000,000.0 65,016,792
GLC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XOF GLC
coinmill.com
500 76.9
1000 153.8
2000 307.6
5000 769.0
10,000 1538.1
20,000 3076.1
50,000 7690.3
100,000 15,380.6
200,000 30,761.3
500,000 76,903.2
1,000,000 153,806.4
2,000,000 307,612.8
5,000,000 769,032.1
10,000,000 1,538,064.2
20,000,000 3,076,128.4
50,000,000 7,690,321.0
100,000,000 15,380,642.0
XOF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ