Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GoldCoin và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GoldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc GoldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


GLD ISK
coinmill.com
10.00 74
20.00 148
50.00 369
100.00 738
200.00 1476
500.00 3691
1000.00 7381
2000.00 14,763
5000.00 36,907
10,000.00 73,814
20,000.00 147,628
50,000.00 369,070
100,000.00 738,139
200,000.00 1,476,279
500,000.00 3,690,697
1,000,000.00 7,381,394
2,000,000.00 14,762,788
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019
ISK GLD
coinmill.com
100 13.55
200 27.10
500 67.74
1000 135.48
2000 270.95
5000 677.38
10,000 1354.76
20,000 2709.52
50,000 6773.79
100,000 13,547.58
200,000 27,095.15
500,000 67,737.88
1,000,000 135,475.76
2,000,000 270,951.52
5,000,000 677,378.81
10,000,000 1,354,757.62
20,000,000 2,709,515.23
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ