Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GoldCoin và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GoldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc GoldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


GLD PKR
coinmill.com
10.00 149.92
20.00 299.84
50.00 749.59
100.00 1499.18
200.00 2998.36
500.00 7495.89
1000.00 14,991.78
2000.00 29,983.56
5000.00 74,958.91
10,000.00 149,917.82
20,000.00 299,835.64
50,000.00 749,589.10
100,000.00 1,499,178.19
200,000.00 2,998,356.39
500,000.00 7,495,890.97
1,000,000.00 14,991,781.95
2,000,000.00 29,983,563.90
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019
PKR GLD
coinmill.com
200.00 13.34
500.00 33.35
1000.00 66.70
2000.00 133.41
5000.00 333.52
10,000.00 667.03
20,000.00 1334.06
50,000.00 3335.16
100,000.00 6670.32
200,000.00 13,340.64
500,000.00 33,351.61
1,000,000.00 66,703.21
2,000,000.00 133,406.42
5,000,000.00 333,516.06
10,000,000.00 667,032.11
20,000,000.00 1,334,064.23
50,000,000.00 3,335,160.57
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ